Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spicy ” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / ´spaɪsi /, Tính từ: có gia vị, có mùi gia vị, có nêm gia vị, kích thích, gây thích thú (những chuyện gây tai tiếng..); tục, không đứng đắn, bảnh bao, hào nhoáng, cay, hăng...
  • Tính từ: chứa một thứ gia vị, chứa nhiều gia vị; được nêm gia vị; có gia vị, heavily spiced curries, món cà ri rất đậm gia vị,...
  • / ´spaiki /, Tính từ: (thực vật học) có bông, kết thành bông; dạng bông, có mũi nhọn; như mũi nhọn; sắc nhọn, (thông tục) khó tính; dễ cáu kỉnh (người), (thông tục) khăng...
  • / ´spaikə /, Danh từ số nhiều spicae, spicas: (thực vật học) bông (cụm hoa), cựa chim, (y học) băng chéo,
  • / ´spaiəri /, tính từ, xoắn ốc, có chóp hình nón, có chóp nhọn,
  • / spais /, Danh từ: Đồ gia vị; gia vị, (nghĩa bóng) điều làm thêm hấp dẫn, chất làm đậm đà; mắm muối (câu chuyện...), hơi hướng, vẻ; một chút, một ít, Ngoại...
  • Tính từ: có nhiều gai, đầy những gai, phủ đầy gai, có gai, có ngạnh, (nghĩa bóng) gai góc, hắc búa, khó giải quyết, Từ...
  • nước ép cho thêm gia vị,
  • gia vị được nghiền nhỏ,
  • gia vị dùng cho canh,
  • thực phẩm bảo quản với gia vị,
  • gia vị dành cho bánh mì,
  • Tính từ: có tia vây gai,
  • thợ nối dây cáp,
  • gia vị thô,
  • / spik /, danh từ,
  • công đoạn chuẩn bị đồ gia vị,
  • gia vị thìa là,
  • cây gia vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top