Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stormy-petrel” Tìm theo Từ (824) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (824 Kết quả)

  • (động vật học) chim hải âu nhỏ, chim báo bão (như) storm-petrel, người hay gây sóng gió, Từ đồng nghĩa: noun, ' st˜:m'fint‘, danh từ, harbinger , mother carey 's chicken , omen , raven...
  • Danh từ: (động vật học) chim hải âu nhỏ, chim báo bão (như) stormy petrel,
  • danh từ,
  • Danh từ: (động vật học) chim hải âu pêtren, (như) stormy petrel,
  • / ˈpɛtrəl /, Danh từ: dầu xăng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như gasoline, gas, Ô tô: chế hòa khí, Toán & tin: dầu xăng, dầu...
  • / 'stɔ:mi /, Tính từ: mãnh liệt như bão tố, có bão, Ào ạt, sôi nổi, sóng gió; bão tố, báo bão, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • mức tiêu thụ nhiên liệu, mức tiêu thụ xăng (động cơ), mức tiêu thụ ga,
  • động cơ ga solin, động cơ ga, động cơ xăng, động cơ xăng,
  • trạm xăng dầu (bán xăng và các hàng hoá khác), (từ mỹ, nghĩa mỹ) như gas station, Xây dựng: cột bơm xăng, Kỹ thuật chung: trạm bán xăng dầu, trạm...
  • tời dùng xăng,
  • danh từ, bom xăng (dụng cụ chứa đầy xăng, ném vào cái gì sẽ nổ ngay),
  • bộ lọc ga zolin, bộ lọc xăng nhiên liệu, bộ lọc khí đốt,
  • tính bền ga zolin, khả năng chịu dầu, khả năng chịu xăng, tính bền khí đốt, tính bền xăng,
  • ô tô chở xăng,
  • máy đầm rung dùng xăng,
  • / ferl /, như ferrule,
  • xăng pha dầu nhớt, Danh từ: xăng pha dầu nhớt,
  • / ´pretsəl /, Danh từ: bánh quy cây, quy xoắn (bánh quy mặn có hình que, hình nút thừng),
  • / ´stɔ:ri /, Danh từ, số nhiều storeys, storeies, .storied: tầng, tầng gác, tầng nhà (như) story, Xây dựng: sàn gác, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top