Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stove-lengths” Tìm theo Từ (1.389) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.389 Kết quả)

  • / stouv /, Danh từ: bếp lò, lò đồ gốm, lò sấy; lò sưởi, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .stave: Danh từ:...
  • / 'leɳθi /, Tính từ: dài, dài dòng; làm buồn, làm chán, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a lengthy speech,...
  • / leɳθ /, Danh từ: bề dài, chiều dài, độ dài, Cấu trúc từ: to keep someone at arm's length, at length, at full length, at some length, to fall at full length, to...
  • đoạn ngắn, mẫu (để nối ống),
  • lò để tráng men,
  • / ´gæs¸stouv /, danh từ, lò khí,
  • sự sưởi bằng lò,
  • / ʃʌv /, Danh từ: sự xô đẩy một cách thô bạo; cú đẩy (mạnh), lõi thân cây lạnh, Ngoại động từ: xô đẩy ( ai/cái gì) một cách thô bạo, (thông...
  • Động từ: Đóng gói, sắp xếp (hàng hóa,...)
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lò, bếp lò,
  • bếp lò, bếp lò,
  • lò cơper, lò nung trước thổi gió, nung men cơper,
  • lò sấy, lò làm khô, lò sấy (khuôn), lò xử lý nhiệt,
  • lò ga,
  • Tính từ: (thông tục) bị dập nát ở phía trong,
  • bản mặt bếp, tấm mặt bếp, lò bếp, lò nấu ăn ở bếp,
  • lò đoạn,
  • bếp than,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top