Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “C est” Tìm theo Từ (128) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (128 Kết quả)

  • coulomb (c)
  • c-network, giải thích vn : mạch gồm ba nhánh trở kháng mắc nối tiếp là một ngõ , hai đầu tổng trở ở giữa là đầu thứ hai .
  • celsius
  • c battery
  • c shell, giải thích vn : là lập trình shell bằng ngôn ngữ c .
  • video home system-compact (vhs-c)
  • ketene
  • consistent, width, argillaceous, bolt, clay, lightening, lightning, molasse, slaty clay, thunderbolt
  • v, v, giải thích en : tổng quát: kiểm tra để xác định kiến thức , khả năng , chuyên môn . tài chánh: tiêu chuẩn dùng để đo lường phù hợp theo quy định tỷ lệ tài chánh của giao kèo và các thỏa thuận...
  • r-c circuit, resistance-capacitance circuit
  • alkyd resin
  • c-frame
  • c language, c#, giải thích vn : là một ngôn ngữ lập trình mới của microsoft có trong công nghệ . net .
  • channel-shaped
  • c-battery
  • cspring
  • r-c network, resistance-capacitance network
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top