- Từ điển Việt - Anh
Marie Kitty
|
Thông dụng
Danh từ
Guest; caller; vistor
Customer; partron
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
client
- cấu trúc khách/chủ
- client/Server architecture
- cấu trúc máy khách-máy chủ
- client-server architecture
- cửa sổ khách hàng
- client window
- cửa sổ máy khách
- client window
- giao thức giữa các máy khách
- Client To client Protocol (CTCP)
- giao thức khách hàng-khách hàng
- CLCP (Clientto client Protocol)
- giao thức máy khách máy khách
- Client To client Protocol (CTCP)
- giao thức trực tiếp giữa các khách hàng
- DDC (directClient to Client Protocol)
- giao thức trực tiếp giữa các máy khách
- Direct Client to Client Protocol (DCC)
- giao thức trực tiếp khách hàng khách hàng
- Direct Client to Client Protocol (DCC)
- giao thức trực tiếp khách hàng-khách hàng
- DDC (directClient to Client Protocol)
- hệ máy khách-máy chủ
- client-server system
- hệ phục vụ khách hàng
- client-server system
- hub khách
- client hub
- Khách-Chủ
- client-server
- Khách-Phục Vụ
- client-server
- khách/chủ
- client/server
- không phải khách
- non-client
- khu vực khách hàng
- client area
- kiến trúc khách-chủ
- client-server architecture
- kiến trúc khách-phục vụ
- client-server architecture
- mạng khách/chủ
- client/Server network
- máy chủ xác nhận khách hàng
- client authentication server
- máy khách loại nhẹ
- thin client
- máy khách-máy chủ
- client-sever
- máy tính khách hàng
- client computer
- mô hình khách-chủ
- client-server model
- mô hình khách-phục vụ
- client-server model
- mô hình máy khách-máy chủ
- client-server model
- nút cuối khách hàng
- client and node
- thiết bị khách mỏng
- thin client
- trạm làm việc máy khách
- client workstation
- trình ứng dụng khách OLE
- OLE client
- ứng dụng khách
- client application
- ứng dụng máy khách-máy chủ
- client-server application
- ứng dụng phía máy khách
- client-side application
- vùng khách hàng
- client area
- đại lý khách hàng
- client agent
- điện toán Khách-Chủ
- client-server computing
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
guest
Giải thích VN: Trong mạng cục bộ, đây là một loại đặc quyền thâm nhập, cho phép bạn thâm nhập vào máy tính khác của mạng mà không cần đưa ra mật [[hiệu.]]
Xem thêm các từ khác
-
Thu hút
Động từ: to attract, to draw, absorption, attractive, enchant, attention-grabbing -
Ngành công nghiệp gốm sứ
porcelain industry -
Mắt thần
magic eye, magical eye, optical pickup -
Thấu kính quang học
optical lens -
Xe ba gác
Danh từ: delivery tricycle, hurly, tip-cart, truck, wheelbarrow, giải thích vn: một phương tiện nhỏ vận... -
Ban
Danh từ: time, (y học) rash, ball, (thực vật) bauhinia, shift, service, board, commission, committee, section,... -
Văn phòng
bureau, chancery, office, administration office, bureau, bureaus, clerical office, office, paperwork, sales office, secretariat, văn phòng cân Đo quốc... -
Bản thiết kế
design, draft, draught, layout, plan, project, scheme, blueprint, design, bản thiết kế phác thảo, sketch plan, bản thiết kế điển hình,... -
Phương tiện giao thông
transport, means of communication, means of transportation, transport, transport vehicle, vehicle, khu vực tới được bằng ( phương tiện )... -
Trồng rừng
forest plantation, afforest, plant with woods, wood -
Cấy giống
transplant -
Máy cô quay
rotary evaporator, rotavap -
Thí nghiệm cắt cánh hiện trường
field vane shear test -
Hàn đùn
fillet extrusion weld -
Băng tan
teflon tape, thread seal tape, plumber's tape, ptfe tape (polytetrafluoroethylene), tape dope, glacial burst -
Liên kết
brace, associate, associated, association, associative, band, bind, binding, binding (vs), bond, bonding, bound, brace, buttress, caking coal, coherent,... -
Từ điển Việt - Anh
, hệ thống từ điển trực tuyến việt anh -
Bàn để hàn
welding bench -
Đai ốc nặng
heavy nut
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.