Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Counters” Tìm theo Từ (664) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (664 Kết quả)

  • / ´kauntis /, Danh từ: nữ bá tước, vợ bá tước,
  • / ˈkaʊntər /, Danh từ: quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), kệ bếp, máy đếm, thẻ (để đánh bạc thay tiền), Ức ngực, (hàng hải) thành đuôi tàu, miếng đệm lót...
  • / ´kauntlis /, Tính từ: vô số, vô kể, không đếm xuể, Toán & tin: không đếm được, Hóa học & vật liệu: không...
  • Danh từ số nhiều: (thể dục,thể thao) môn bóng runđơ,
  • / ´kauntə¸spai /, danh từ, người phản gián điệp,
  • / ˈkʌntri /, Danh từ: nước, quốc gia, Đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực, ( số ít) nông thôn,...
  • / ´mauntə /, Cơ khí & công trình: thợ đặt máy, Kỹ thuật chung: móc, thiết bị lắp, thợ điện,
"
  • Động từ: (thông tục) phàn nàn, kêu ca,
  • tấm lợp đá phiến,
  • Địa chất: mạch (quặng) cắt nhau,
  • Danh từ: người xu nịnh, người cầu khẩn, người cầu hôn,
  • máy đếm bó, máy đếm định liều lượng, máy đếm nhóm, bộ đếm lô, máy đếm định lượng, máy đếm xác định trước, máy đếm chọn trước, máy đếm lô,
  • quầy bán hàng lạnh,
  • / ´kauntərə¸tæk /, Động từ: phản công,
  • bộ đếm điều khiển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top