Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Craunch” Tìm theo Từ (285) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (285 Kết quả)

  • / krʌnt∫ /, Danh từ: sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, Ngoại động từ ( (cũng) .scrunch): nhai, gặm, nghiến...
  • trụ quặng bảo vệ, trụ quặng chống,
  • / skrʌntʃ /, Ngoại động từ: nghiến (răng) (như) crunch, Danh từ: tiếng nghiến răng (như) crunch, Từ đồng nghĩa: verb, compress...
  • Danh từ, cũng flaunching: mặt dốc ở đỉnh ống khói để thoát nước mưa,
  • / ´rɔ:ntʃi /, Tính từ: (thông tục) dâm dục,
  • / stɔ:ntʃ /, như stanch, Kỹ thuật chung: chất lượng tốt, kín khít, vững chắc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´krʌntʃi /, Tính từ: cứng và giòn,
  • khủng hoảng tín dụng, thu hẹp tín dụng,
  • /brɑ:nt∫/, Danh từ: cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...), Nội động...
  • / brʌntʃ /, Danh từ: (từ lóng) bữa nửa buổi (bữa sáng và bữa ăn trưa gộp làm một),
  • / ´pɔ:ntʃ /, Danh từ: dạ cỏ (của động vật nhai lại), bụng; bụng phệ, bụng căng, (hàng hải) thảm lót (để lót những chỗ hay cọ trên tàu), Ngoại...
  • tình trạng khó khăn về phí tổn,
  • / klʌntʃ /, Hóa học & vật liệu: đất sét phiến, Kỹ thuật chung: đất sét chịu lửa,
  • / krætʃ /, Danh từ: máng ăn của súc vật,
  • / ´krautʃ /, Danh từ: sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn), sự luồn cúi, Nội động từ: thu mình lấy đà (để nhảy), né, núp, cúi mình...
  • / lɔ:ntʃ /, Danh từ: xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến), xuồng du lịch, sự hạ thuỷ (tàu), buổi giới thiệu (sản phẩm), Ngoại động từ:...
  • Danh từ: khoanh,
  • / krʌtʃ /, Danh từ: cái nạng ( (thường) pair of crutches), vật chống, vật đỡ (tường, sàn...), cái chống (xe đạp, mô tô), (giải phẫu) đáy chậu, (hàng hải) cọc chén, (nghĩa...
  • / hɔ:ntʃ /, Danh từ, (giải phẫu): vùng hông, Đùi (nai... để ăn thịt), (kiến trúc) cánh vòm, sườn vòm, Xây dựng: cách vòm, vút nách, Kỹ...
  • vút cánh dầm, nách dầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top