Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Haunch

Nghe phát âm

Mục lục

/hɔ:ntʃ/

Thông dụng

Danh từ, (giải phẫu)

Vùng hông
to sit on one's haunches
ngồi xổm, ngồi chồm hổm
Đùi (nai... để ăn thịt)
(kiến trúc) cánh vòm, sườn vòm

Chuyên ngành

Xây dựng

cách vòm
vút nách

Kỹ thuật chung

cánh vòm
chân vòm
nách dầm
góc vát
sự gia công
sự tăng cường
sườn dốc
sườn vòm

Kinh tế

dâu tây gộc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
buns , buttocks , hip , leg , loin , posterior , rump , thigh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top