Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn edible” Tìm theo Từ (114) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (114 Kết quả)

  • / ´edibl /, Tính từ: có thể ăn được (không độc), Danh từ: vật ăn được, ( số nhiều) thức ăn, Kinh tế: thức ăn...
  • dầu ăn được, dầu thực phẩm, dầu ăn,
  • Danh từ: quan thị chính (từ cổ la mã),
  • đồ ăn được, thức ăn,
  • nấm ăn,
  • axit ăn được, axit thực phẩm, axit thực phẩm,
  • nấm lành, nấm ăn được boletus edulis,
  • nấm trắng,
  • chất béo thực phẩm,
  • cá thực phẩm,
  • chất lượng thực phẩm,
  • rễ củ ăn được,
  • sản phẩm phụ thực phẩm,
  • / i´nedibl /, Tính từ: không ăn được (vì độc...), Thực phẩm: không ăn được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Tính từ: không ăn được,
  • xúc xích trong vỏ bọc ăn được,
  • phân xưởng mỡ ăn,
  • / ´ɔ:dibl /, Tính từ: có thể nghe thấy, nghe rõ, Toán & tin: có thể nghe được, Điện lạnh: khả thính, Kỹ...
  • Ngoại động từ: làm bẩn, vấy bẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top