Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn excitant” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / ´eksitənt /, Tính từ: (y học) có tính cách kích thích, Danh từ: tác nhân kích thích, Kỹ thuật chung: chất kích thích,...
  • / ´ekwitənt /, tính từ, (thực vật học) cưỡi (kiểu sắp xếp của lá),
  • / ig´zʌltənt /, Tính từ: hân hoan, hoan hỉ, hớn hở, đắc chí, hả hê, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: vật thúc đẩy; vật thúc dục,
  • / ik´saitiη /, Tính từ: kích thích, kích động, hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động, (kỹ thuật) để kích thích, Từ đồng nghĩa:...
  • / ig´zekjutənt /, Danh từ: người biểu diễn (nhạc...)
  • / ´eksai¸tɔn /, Danh từ: (vật lý) exiton: một loại chuẩn hạt (hạt ảo) trung hòa điện trong chất bán dẫn hoặc điện môi, có thể hiểu như là một trạng thái liên kết của...
  • đynamô kích thích,
  • / ´ekstənt /, Tính từ: (pháp lý) hiện có, hiện còn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, actual , alive , around...
  • cuộn dây kích thích,
  • mắt gây kích thích (giao cảm),
  • mạch kích từ, mạch kích thích,
  • điện cực kích thích, điệncực điều trị,
  • dòng điện kích thích, dòng điện từ hóa,
  • đường kích thích,
  • điện thế kích động, điện thế kích hoạt, điện áp kích thích,
  • lực kích thích, lực kích thích,
  • nguồn kích thích,
  • cuộn kích thích,
  • Tính từ: tự kích thích, tự kích (thích),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top