Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gill” Tìm theo Từ (1.504) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.504 Kết quả)

  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
  • nền (đường) nửa đắp,
  • thực hiện hay hủy bỏ,
  • hối phiếu hảo hạng, hối phiếu nhà nước, hối phiếu thượng hạng, hối phiếu viền vàng,
  • / gil /, Danh từ, (cũng) .Jill: cô gái, bạn gái, người yêu, gin (đơn vị (đo lường) khoảng 0, 141 lít ở anh; hoặc 0, 118 lít ở mỹ), khe núi sâu (thường) có cây, dòng suối trên...
  • chấp hành hoặc hủy bỏ,
  • Thành Ngữ:, to gild the pill, bọc đường một viên thuốc đắng; (nghĩa bóng) làm giảm bớt sự khó chịu của một việc bắt buộc phải làm nhưng không thích thú; che giấu sự xấu...
  • Thành Ngữ:, to fill the bill, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết
  • Danh từ: nắp mang,
  • sự làm lạnh bằng cánh tản nhiệt,
  • Danh từ: khe mang,
  • Danh từ: quán rượu nhỏ,
  • lá tản nhiệt, cánh tản nhiệt,
  • khe mang,
  • lưới có nắp mang,
  • / gilt /, Danh từ: lợn cái con, sự mạ vàng, Tính từ: mạ vàng, thiếp vàng, Kỹ thuật chung: lớp mạ vàng, Từ...
  • / gʌl /, danh từ, (động vật học) mòng biển, người ngờ nghệch, người cả tin, ngoại động từ, lừa, lừa bịp, Từ đồng nghĩa: noun, verb, to gull somebody out of his money, lừa...
  • / gril /, Danh từ: (như) grille, vỉ (nướng chả), món thịt nướng, chả, hiệu chả cá, quán chả nướng; phòng dành cho khách ăn thịt nướng ( (cũng) grill room), Ngoại...
  • / dʒil /, như gill,
  • / sil /, Danh từ: ngưỡng cửa (của cửa sổ, cửa ra vào), Ô tô: cái ngưỡng cửa, Xây dựng: ngạch cửa, đà móng, đà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top