Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn leotard” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / ´liota:d /, Danh từ: quần áo nịt (của diễn viên múa ba lê...)
  • / ´lepəd /, Danh từ: (động vật học) con báo, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, can the leopard change his spots ?, đánh chết cái nết không chừa, pardine, cheetah...
  • / ´leftwəd /, Tính từ: về phía trái,
  • / ´doutəd /, Danh từ: người già lẩm cẩm,
  • Danh từ: con hải báo,
  • / ´li:wəd /, Danh từ số nhiều: cặn rượu, cặn, cặn bã, chịu đau khổ đến cùng, Hóa học & vật liệu: hướng khuất gió, phía dưới gió,
  • Danh từ: con nhậy trắng đốm đen (khoét làm hỏng cây),
  • Danh từ: (sử học) bộc phá để phá cửa, hoist with one's own petard, gậy ông đập lưng ông, tự mình mắc vào bẫy mình đặt (như) hoist
  • võng mạc đốm nhiều màu,
  • Danh từ: con báo tuyết (loại mèo hoang to ở vùng núi trung a, lông màu nâu nhạt hoặc xám và những vệt đen),
  • / rɪˈtɑrd , ˈritɑrd /, Ngoại động từ: làm cho chậm lại, làm cho trễ, làm cho muộn lại, làm chậm sự tiến bộ, làm chậm sự phát triển (trí óc, thân thể..); trì hoãn tiến...
  • hàn theo hướng trái,
  • độ nghiêng cuối gió,
  • điều khiển (theo phương pháp) ward-leonard, điều khiển kiểu ward-leonard,
  • bộ dụng cụ ward-leonard,
  • cửa đầu gió,
  • sự đánh trễ lửa,
  • nến đánh lửa chậm, sự đánh lửa trễ,
  • kè cây (để chống xói gây bồi),
  • làm chậm lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top