Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mitral” Tìm theo Từ (889) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (889 Kết quả)

  • / ´maitrəl /, Tính từ: (thuộc) mũ tế, như mũ tế, (giải phẫu) (thuộc) van hai lá; như van hai lá, Y học: thuộc van hai lá,
  • / ´sitrəl /, danh từ, (hoá học) xitrala,
  • / ´mistrəl /, Danh từ: gió mixtran,
  • phễu van hai lá,
  • bệnh hỡ lỗ van hai lá,
  • Danh từ: (y học) chứng hẹp van hai lá, hẹp lỗ van hai lá,
  • tế bào mũ ni,
  • lỗ van hai lá,
  • (sự) chảy ngược quavan hai lá,
  • bệnh van hai lá,
  • mở van hai lá,
  • hở van hai lá,
  • Danh từ: (giải phẫu) van hai lá, van hai lá,
  • các quỹ kim loại quý,
  • / 'æstrəl /, Tính từ: (thuộc) sao; gồm những vì sao, Điện lạnh: thuộc (sao), Từ đồng nghĩa: adjective, astral spirits, những...
  • / ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl /, Danh từ: công nhân mỏ; thợ mỏ, (quân sự) lính đánh mìn, lính chôn địa lôi, lính thả thuỷ lôi, Xây dựng: thuộc khoáng...
  • / 'mɔ:tl /, Tính từ: chết, có chết, nguy đến tính mạng, tử, lớn, trọng đại, (từ lóng) ghê gớm, cực, (từ lóng) dài lê thê, dài dằng dặc và buồn tẻ, Danh...
  • / wi´ðɔ:l /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cũng, đồng thời, hơn nữa, vả lại, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) với, lấy, what shall he fill his belly withal...
  • sóng p van hai lá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top