Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn perforator” Tìm theo Từ (100) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (100 Kết quả)

  • / ´pə:fə¸reitə /, Danh từ: máy khoan, máy đục, Cơ - Điện tử: máy đục lỗ, máy khoan, Hóa học & vật liệu: dụng...
  • Danh từ: búa đục lổ,
  • máy đục lỗ phím,
  • máy đục lỗ,
  • súng bắn vỉa, súng mở vỉa, máy khoan kiểu bắn súng, máy khoan kiểu bi,
  • máy đột lỗ (chạy) điện,
  • Danh từ: dây xâu lổ,
  • máy đột dập kiểu phím,
  • / ¸pə:fə´reiʃən /, Danh từ: sự đục thủng, sự xuyên qua, lỗ răng cưa, lỗ châm kim (trên giấy, xung quanh con tem để dễ xé...), Cơ khí & công trình:...
  • / ´pə:sə¸neitə /, danh từ, người đóng vai (kịch...), kẻ giả danh, kẻ mạo làm người khác
  • / ´pə:kə¸leitə /, Danh từ: bình lọc; bình pha cà phê; máy chiết ngâm, Kỹ thuật chung: bình lọc, bộ lọc, Kinh tế: thiết...
  • đã bắn vỉa, có đục lỗ, đã khoan thủng, đã đục lỗ, được đục lỗ, perforated on the reel, được đục lỗ trên cuộn, perforated tape, băng được đục lỗ,...
  • máy khoan ống chống,
  • sự xuyên vỉa bằng tia,
  • máy đục băng, thiết bị đục lỗ băng,
  • / ´pə:fə¸reit /, Ngoại động từ: Đục lỗ, khoan, khoét, đục thủng, Đục, răng cưa (giấy, tem..), Nội động từ: ( + into, through) xuyên vào, xuyên...
  • máy đục lỗ băng giấy,
  • trục cán tổ ong,
  • tấm kim loại đục lỗ, phiếu đục lỗ, tấm có lỗ, sàng đục lỗ,
  • bản có lỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top