Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pontal” Tìm theo Từ (918) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (918 Kết quả)

  • Tính từ: (giải phẫu) thuộc cầu,
  • / ´poustəl /, Tính từ: (thuộc) bưu điện, gửi bằng bưu điện, postal worker, nhân viên bưu điện, postal charges, bưu phí
  • / fɔntl /, tính từ, từ đầu, từ gốc, nguyên thuỷ, (thuộc) lễ rửa tội,
  • Danh từ: (kiến trúc) trụ giữa,
  • / 'pɔ:tl /, Danh từ: cửa, cổng (nhất là cổng chính, cổng đồ sộ, đường bệ của đền đài, lăng tẩm..), (từ mỹ,nghĩa mỹ) khung cần trục, Nghĩa chuyên...
  • Danh từ: cây gậy dùng trong việc thổi thủy tinh,
  • phương pháp trả lương từ vào cửa tới ra cửa,
  • cửa ra, cửa ra,
  • cửa hầm giả đào lộ thiên xong lại lấp đất lại,
  • chuyển tiền qua bưu điện,
  • sự đầu phiếu qua thư tín,
  • cấu trúc cổng,
  • mối liên kết (hình chữ u), mối liên kết kiểu cổng,
  • cầu có trụ nghiêng, cầu khung chân xiên,
  • cần cẩu chân cao, máy trục kiểu cổng, cổng trục,
  • rãnh ngang gan,
  • cửa hình hoa,
  • cửa vào, cửa vào,
  • thị trường portal,
  • thanh nén cửa cổng, thanh nén của cổng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top