Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Interceded” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ¸intə´si:də /, Từ đồng nghĩa: noun, broker , intercessor , intermediary , intermediate , intermediator , mediator , middleman
  • / ¸intə´si:d /, Nội động từ: nói giùm, xin giùm, can thiệp giùm, Đứng ra hoà giải, làm trung gian hoà giải, Từ đồng nghĩa: verb, the old woman interceded...
  • nằm giữa hai vỉa,
  • nguồn chắn,
  • trạm bị chắn,
  • sóng mang bị nhiễu,
  • đài bị nhiễu,
  • hệ thống bị giao thoa, hệ thống bị nhiễu,
  • tiếng ồn bắt bởi máy thu,
  • năng lượng bắt được bởi máy thu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top