Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mortars” Tìm theo Từ (227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (227 Kết quả)

  • Danh từ: vữa, hồ, cối giã, (quân sự) súng cối, Ngoại động từ: trát vữa vào, nã súng cối vào, Hóa học & vật liệu:...
  • / ´mɔ:tjuəri /, Tính từ: (thuộc) sự chết, (thuộc) việc tang, Danh từ: nhà xác, Xây dựng: nhà quàn, Kỹ...
  • vữa xi măng cải tiến, Địa chất: vữa ximăng,
  • vữa ít chất kiềm,
  • vữa trát mạch,
  • chất phụ gia của vữa,
  • lớp vữa làm nền,
  • súng phun vữa,
  • ổ vữa (trong khối xây),
  • mái nhà phụ dốc một bên trộn vữa,
  • công việc trát ốp,
  • vữa giàu,
  • vữa núi lửa (gồm puzolan thiên nhiên+vôi+nước,
  • Danh từ: sự cầm cố; sự thế nợ, văn tự cầm cố, cầm đồ, thế chấp, assumable mortage, thế chấp có thể chuyển nhượng, marine...
  • vữa hoạt tính,
  • vữa ngậm khí,
  • vữa hoàn thiện, vữa trang trí,
  • / ´mɔ:tə¸bɔ:d /, Danh từ: mảnh gỗ đựng vữa (có tay cầm ở mặt dưới), (thông tục) mũ vuông (của giáo sư và các học sinh trường đại học anh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top