Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bài 17

Unit 17

Vocabulary
Word Transcript Class Audio Meaning Example
cloud /klaʊd/ n.
mây The sky was a perfect blue - not a cloud in sight.
cloudy /ˈklaʊdi/ adj.
nhiều mây Look at the cloudy sky!
coffee /ˈkɒfi/ n.
cà phê We drink 2 cups of coffee everyday.
coat /kəʊt/ n.
áo khoác Put on your coat, Joe, or you'll freeze.
coin /kɔɪn/ n.
tiền xu I need some coins for the vending machine.
cold /kəʊld/ adj.
lạnh It's very cold in winter.
collect /kəˈlekt/ v.
thu thập, sưu tập She likes collecting dolls.
colour /ˈkʌlər / n.
màu sắc What's your favourite colour?
comb /kəʊm/ n.
cái lược Can you bring me the comb over there?
comfortable /ˈkʌmfətəbl ̩/ adj.
thoải mái I don't feel comfortable in high heels.

Lượt xem: 168 Ngày tạo:

Bài học khác

Bài 21

155 lượt xem

Bài 20

179 lượt xem

Bài 19

49 lượt xem

Bài 18

2.093 lượt xem

Bài 16

253 lượt xem

Bài 15

146 lượt xem

Bài 14

24 lượt xem

Bài 13

49 lượt xem

Bài 12

2.115 lượt xem

Bài 11

252 lượt xem

Bài 10

194 lượt xem

Bài 9

2.177 lượt xem

Bài 8

122 lượt xem

Bài 7

2.223 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top