Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bài 54

Unit 54

 

Vocabulary
Word Transcript Class Audio Meaning Example
minute /ˈmɪnɪt/ n.
phút It takes me fifteen minutes to go to school.
miss /mɪs/ v.
nhỡ, bỏ lỡ, nhớ He has just missed the bus.
mistake /mɪˈsteɪk/ n.
lỗi, lỗi lầm Your writing is full of spelling mistakes.
mix /mɪks/ v.
hòa lẫn, pha trộn Mix the eggs into the flour.
model /ˈmɒdl/ n.
người mẫu She is a fashion model.
modern /ˈmɒdərn/ adj.
hiện đại, tân tiến Stress is a major problem of modern life.
moment /ˈmoʊmənt/ n.
chốc, lúc lát I'll be with you in a moment.
money /ˈmʌni/ n.
tiền They are investing a lot of money in that project.
monkey /ˈmʌŋki/ n.
con khỉ The girl is playing with a little monkey.
month /mʌnθ/ n.
tháng I am going ti New York next month.

 

Lượt xem: 100 Ngày tạo:

Bài học khác

Bài 58

105 lượt xem

Bài 57

2.078 lượt xem

Bài 56

2.091 lượt xem

Bài 55

2.060 lượt xem

Bài 53

2.073 lượt xem

Bài 52

2.065 lượt xem

Bài 51

2.071 lượt xem

Bài 50

74 lượt xem

Bài 49

9 lượt xem

Bài 48

2.052 lượt xem

Bài 47

2.066 lượt xem

Bài 46

2.067 lượt xem

Bài 45

61 lượt xem

Bài 44

7 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top