Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bài 44

Unit 44

Vocabulary
Word Transcript Class Audio Meaning Example
in /ɪn/ prep.
trong They live in a charming old cottage.
inside /ɪnˈsaɪd/ prep.
bên trong Luckily, no one was inside the building when it collapsed.
into /ˈɪn.tuː/ prep.
vào trong Shall we go into the garden?
invent /ɪnˈvent/ v.
phát minh, chế tạo The first safety razor was invented by company founder King Gillette in 1903.
iron /aɪən/ n.
sắt Iron is a chemical element.
invite /ɪnˈvaɪt/ v.
mời Her family invited me to stay with them for a few weeks.
is /ɪz/ v.
He is a good-looking man.
island /ˈaɪ.lənd/ n.
hòn đảo They live on the large Japanese island of Hokkaido.
it /ɪt/ pron.
The company was losing money and it had to let people go.
its /ɪts/ adj.
của nó Their house has its own swimming pool.

Lượt xem: 7 Ngày tạo:

Bài học khác

Bài 48

2.052 lượt xem

Bài 47

2.066 lượt xem

Bài 46

2.067 lượt xem

Bài 45

61 lượt xem

Bài 43

2.037 lượt xem

Bài 42

2.031 lượt xem

Bài 41

2.013 lượt xem

Bài 40

2.038 lượt xem

Bài 39

2.038 lượt xem

Bài 38

2.010 lượt xem

Bài 37

2.031 lượt xem

Bài 36

2.048 lượt xem

Bài 35

2.021 lượt xem

Bài 34

2.045 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top