Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Doodad” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 6 Kết quả

  • zmt
    25/08/17 05:52:48 11 bình luận
    requesting public comment, vì em ko rõ they là thuốc CBD hay là WHO hay là FDA (link bài có câu trên : http://txcann.com/food-drug-administration-find-marijuana-cbd-beneficial/ Chi tiết
  • Hiền
    27/02/17 05:29:40 16 bình luận
    ơn các bạn nhiều. 1. recolonization 2. sediment removal 3. borrow site 4. sand resources areas 5. hooded Chi tiết
  • Gia My Nguyễn
    18/08/15 03:59:09 2 bình luận
    "Blood orange tones of dusk flooded into the corridor at every possible angle, shaping foreboding Chi tiết
  • Tâm Vũ
    05/09/17 01:19:46 3 bình luận
    They were flooded with cars in both directions, and school commuters coming out of the station filled Chi tiết
  • Tố Tâm Võ
    15/12/16 03:08:14 9 bình luận
    (sand filled) : Đắp cát nền bằng máy, K=0.95 (cát lấp) Steel sheet piling on the ground weigh land flooded Chi tiết
  • Mạnh Trần
    04/08/16 09:13:28 3 bình luận
    The information business has fear fueled you into believing that you’ll be doomed if you stop hearing Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top