Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn lozenge” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5607 Kết quả

  • Bear Yoopies
    06/06/16 05:02:47 0 bình luận
    And this can manifest itself in a premature push for closure on an adaptive challenge, rushing to a solution Chi tiết
  • yuki147
    02/06/20 04:05:50 3 bình luận
    Chào mọi người cho em hỏi Peripheral nghĩa là gì trong câu The challenges International Banking Standards Chi tiết
  • sonlove
    14/10/16 02:43:21 1 bình luận
    cả nhà dịch giúp e câu này ạ "To employ my knowledge and experience with the intention of securing Chi tiết
  • Quynh Buii
    22/01/19 10:10:52 2 bình luận
    #10yearchallenge, which has swept through Facebook (and Instagram) users. Chi tiết
  • Anh Thư
    16/03/17 12:19:48 6 bình luận
    David Wright, from Seoul National University, challenges the conclusions of most studies done to date Chi tiết
  • thuyey
    08/11/18 09:26:21 0 bình luận
    Findings and Challenges, đây là từ trong email thương mại ạ, em xin cảm ơn mọi người trước. chúc mọi Chi tiết
  • Hiềncute
    02/07/16 09:35:59 6 bình luận
    Nobel Laureates Challenge Greenpeace Anti-GMO Campaign Chi tiết
  • Minh Hương
    14/11/17 12:50:40 4 bình luận
    Có anh/chị nào học tiếng anh chuyên ngành Quản trị nhân sự không ạ? Chi tiết
  • Rundenxixi
    22/08/16 04:42:30 2 bình luận
    Security Fabric architecture can deliver security without compromise to address the most critical security challenges, Chi tiết
  • Trang Hồng
    20/06/16 05:20:29 0 bình luận
    Cho mình hỏi, trong câu này: Children who are persistent usually keep trying when faced with a challenge, Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top