Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Ignoring” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 29 Kết quả

  • The Reaper
    18/10/16 09:43:44 1 bình luận
    Mọi người cho em hỏi ở trong câu này thì nên dịch ignoranceignoring như thế nào ạ? Chi tiết
  • havydn
    18/03/17 09:27:01 11 bình luận
    You are usually ignoring the periphery or thinking about something else. Chi tiết
  • cloudsep29
    25/09/16 04:48:39 4 bình luận
    Ignoring someone is not an act of love. In fact, it qualifies as abuse. câu này dịch sao vậy ạ? Chi tiết
  • huytqdr
    13/02/17 02:49:24 2 bình luận
    Mọi người dịc giúp mình với ạ, cảm ơn nhiều ^^ : By simply ignoring that research, the Committee is Chi tiết
  • Rainbow
    10/08/15 07:22:30 2 bình luận
    "Otherwise I would go about ignorantly learning things the hard way." ??? Chi tiết
  • Chenjingli
    29/09/15 10:53:46 16 bình luận
    Hôm nay đọc được câu: To succeed in life, you need two things: ignorance and confidence (Để thành công Chi tiết
  • Sáu que Tre
    10/08/16 09:44:45 0 bình luận
    Through the keyhole he saw his mom loudly snoring, but his dad wasn't there. Chi tiết
  • AnhDao
    15/11/17 09:03:31 5 bình luận
    apparatus 300 may determine the offset parameter of the current block by using the offset parameters of the neighboring Chi tiết
  • AnhDao
    16/11/17 10:45:40 11 bình luận
    em hỏi câu này dịch như nào: "Based on the offset mergence information, a parameter among the neighboring Chi tiết
  • AnhDao
    22/09/17 10:59:38 1 bình luận
    Monetary Authority Managing Director Ravi Menon said the recent easing of the curbs shouldn't be seen as signaling Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top