Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Press opportunity” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 511 Kết quả

  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    Developing economies, therefore, need to embrace policies that help achieve concrete and measurable progress Chi tiết
  • thanh phong
    22/04/16 02:45:32 3 bình luận
    Các bác cho em hỏi cụm từ này nghĩa gì vậy: "opportunity seeking blockbuster" Ngành quản trị Chi tiết
  • NightOwl
    15/12/18 12:08:50 3 bình luận
    " "Unique opportunity." "An optional ten-day intensive language course. Chi tiết
  • Anh Phạm
    17/03/16 09:13:55 1 bình luận
    Cities are often seen as places of opportunity, but there are also some major drawbacks of living in Chi tiết
  • Dreamer
    20/01/18 08:57:56 10 bình luận
    Em không hiểu cụm "unison presents" trong câu này ạ. Chi tiết
  • 110459274652055246634
    31/08/21 04:21:04 1 bình luận
    Molly had the honor to present the event's opening remarks and addressed her fellow suffragists: " Chi tiết
  • Nam Anh
    25/08/18 01:11:54 1 bình luận
    Of course they see opportunity to take someone else's work and profit off it, because what is the incentive Chi tiết
  • chinhememoi3
    23/12/18 10:14:05 1 bình luận
    Nhờ anh chị em giúp mình dịch câu này : But there’s opportunity for a special, haunting stress Chi tiết
  • doomlucifer
    14/09/16 04:12:28 0 bình luận
    cho mình hỏi Rapid Opportunity Prototyping có nghĩa là gì Chi tiết
  • lenamtran
    04/12/19 03:35:45 0 bình luận
    Mình gặp nó trong câu này: OPPORTUNITY FOR BRANDS/ADVERTISERS TO MOVE BACK UP THE VALUE CHAIN Và cả Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top