Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Repliables” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 15 Kết quả

  • Dung Tran
    18/02/16 04:42:27 2 bình luận
    "The splitter will provide, a reliable, service life in an Exchange, CO or FDH over a temperature Chi tiết
  • nhungoc_hn
    02/11/16 03:25:38 12 bình luận
    Good afternoon guys, now that I am looking for English mechanical documents (reliable). Chi tiết
  • Tuhang112
    11/10/16 08:07:41 3 bình luận
    complementary CAM software that enhances all design and manufacturing systems by providing the most reliable, Chi tiết
  • Dung Tran
    04/03/16 03:35:12 0 bình luận
    gripping technology include a factory-polished zirconia ferrule, which improve durability and provide a reliable, Chi tiết
  • San Hô
    06/11/19 04:56:48 0 bình luận
    easier to inspect and maintain. 2.Caprari Sand-Out System The new wear ring system ensures long life and reliable Chi tiết
  • Thu Phan
    19/06/19 10:23:17 1 bình luận
    Từ reliable trong cụm a reliable machine thì có thể dịch là gì ạ? Chi tiết
  • Thịnh Đặng
    27/11/17 02:25:10 1 bình luận
    "You work in demanding environments and require reliable and efficient equipment that will work Chi tiết
  • San Hô
    05/11/19 01:36:38 0 bình luận
    technical upgrades, including dual-layer insulation winding, which make the new motor even more robust and reliable Chi tiết
  • Tuhang112
    12/10/16 08:14:54 4 bình luận
    WorkNC V2016 Available (dau de) WorkNC keeps on improving its well-known expertise in efficient and reliable Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top