Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Settle down” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2221 Kết quả

  • Isa
    05/08/17 07:53:58 1 bình luận
    And both are rather simple: unsettle people and then play on their fears; and second, people must be Chi tiết
  • lovesuger
    06/09/19 01:44:55 0 bình luận
    Me: They're battle scars. Little Girl: You fought in a war? Me: Yeah. A long and hard one. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    23/08/17 09:59:49 0 bình luận
    A Florida senior citizen drove his brand new Corvette convertible out of the dealership. Chi tiết
  • newman92vn
    21/08/17 06:40:12 1 bình luận
    settle out dịch như thế nào cho đúng bạn. nguyên văn "If the aircraft has been refueled just before Chi tiết
  • Thảo Hiền
    04/09/15 02:57:26 4 bình luận
    Cho em hỏi từ settle trong câu "Sweet drinks can settle on the teeth" dịch sao ạ. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    04/02/17 02:05:59 16 bình luận
    M was ready to settle down and take care of the child, but C was not ready to be a parent. Chi tiết
  • Lili
    02/11/18 08:50:12 1 bình luận
    Mọi người có thể dịch giúp mình đoạn này không a! Chi tiết
  • Maruko Chan
    03/10/15 11:35:49 1 bình luận
    các bạn dịch giúp mình câu này với ạ.mình không biết dịch cụm "Cassette" sao cho hợp lí ạ : Chi tiết
  • calorine
    15/03/19 04:31:47 0 bình luận
    cảm ơn ạ cut the trench at settling joint. Em dịch vậy được không mn? Chi tiết
  • Mèo Hồi Giáo
    23/11/22 05:18:52 3 bình luận
    Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top