- Từ điển Anh - Việt
Consolation
Nghe phát âmMục lục |
/,kɔnsə'leiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự an ủi, sự giải khuây
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alleviation , assuagement , cheer , comfort , compassion , ease , easement , encouragement , fellow feeling , help , lenity , pity , solace , succor , support , sympathy , relief
Từ trái nghĩa
noun
- agitation , annoyance , antagonism , discouragement , disturbance , trouble , upset
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Consolatory
/ kən´sɔlətəri /, tính từ, an ủi, giải khuây, làm nguôi lòng, -
Console
/ kənˈsoʊl /, Tính từ: an ủi, giải khuây, làm nguôi lòng, Cơ - Điện tử:... -
Console-mirror
Danh từ: gương chân quỳ, -
Console-radio
Danh từ: rađiô đứng, -
Console-table
Danh từ: bàn chân quỳ, -
Console (CNSL)
bàn điều khiển, bàn phím, -
Console display
hiển thị bàn giao tiếp, màn hình điều khiển, -
Console function
chức năng bàn giao tiếp, virtual console function, chức năng bàn giao tiếp ảo -
Console keyboard
bàn phím, -
Console port
cổng giao tiếp, -
Console stack
ngăn xếp bàn giao tiếp, -
Console table
bàn chìa, bàn côngxôn, bàn gắn vào tường, -
Console type
kiểu để bàn, -
Consoler
/ kən´soulə /, danh từ, người an ủi, baby's consoler, núm vú cao su (để trẻ em ngậm), -
Consolidate
/ kən´sɔli¸deit /, Ngoại động từ: làm (cho) chắc, củng cố, hợp nhất, thống nhất, Nội... -
Consolidate foundation
nền được gia cố, -
Consolidated
/ kən´sɔli¸deitid /, Xây dựng: được lèn chặt, được cố kết, consolidated soil, đất được... -
Consolidated B/L
vận đơn hợp nhất, -
Consolidated Link Layer Management (FR) (CLIM)
quản lý hợp nhất lớp kết nối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.