- Từ điển Anh - Việt
Gnarled
Nghe phát âmMục lục |
/na:ld/
Thông dụng
Cách viết khác gnarly
Tính từ
Lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)
(chỗ) lồi
(nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bent , contorted , crooked , deformed , distorted , gnarly , knurled , leathery , out of shape , rough , rugged , tortured , twisted , weather-beaten , wrinkled
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gnarly
/ ´na:li /, như gnarled, Từ đồng nghĩa: adjective, boss * , finest , great , hairy * , keen , magnificent ,... -
Gnash
/ næʃ /, Ngoại động từ: nghiến (răng), Nội động từ: nghiến răng,... -
Gnashed
, -
Gnashers
/ ´næʃəz /, danh từ, (thông tục) răng, -
Gnashing
Danh từ: sự nghiến răng, -
Gnat
/ næt /, Danh từ: sự nghiến răng, -
Gnath-
(gnatho-) prefíx chỉ hàm., -
Gnath- (gnatho-)
tiền tố chỉ hàm, -
Gnathal
/ ´næθəl /, tính từ; cũng .gnathic, thuộc hàm, -
Gnathalgia
(chứng) đau hàm, -
Gnathic
/ ´næθik /, Tính từ: (thuộc) hàm, Y học: thuộc hàm, -
Gnathic index
chỉ số hàm, -
Gnathion
điểm cằm điểm thấp nhất giữahàm dưới., -
Gnathitis
viêm hàm, -
Gnathocephalus
quái thai có hàm không đầu, -
Gnathodynamics
động lực hàm học, -
Gnathodynamometer
động lực hàm kế, -
Gnathodynia
chứng đau hàm, -
Gnathography
(sự) ghi lực hàm, -
Gnathology
môn học về hàm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.