Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In the interest of” Tìm theo Từ (27.648) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27.648 Kết quả)

  • bre & name / 'ɪntrəst hoặc 'ɪntrest /, Hình thái từ: Danh từ: sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú; điều thích thú,...
  • cân đối lợi ích, số dư lãi,
  • biến lãi thành vốn, vốn hóa tiền lãi,
  • vùng quan tâm,
  • Danh từ: sự xung đột quyền lợi, sự xung đột lợi ích, tranh chấp quyền lợi,
  • hợp nhất các lợi ích,
  • Thành Ngữ:, in the face of, mặc dầu
  • Thành Ngữ:, in the course of, trong khi
  • Thành Ngữ:, in the nature of, có tính chất của
  • sự tích lũy lợi nhuận, sự lũy kế lợi tức, tự động cộng lãi vào vốn,
  • sự tính toán tiền lãi,
  • bảo hộ quyền lợi của các cổ đông,
  • Thành Ngữ:, in the cause of, vì
  • Thành Ngữ:, in the room of ..., thay thế vào, ở vào địa vị...
  • Thành Ngữ:, in the case of, đối với trường hợp của, về trường hợp của
  • Thành Ngữ:, focus of interest, điểm trọng tâm, điểm tập trung mọi sự chú ý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top