- Từ điển Anh - Việt
Lessee
Nghe phát âmMục lục |
/le´si:/
Thông dụng
Danh từ
Người thuê theo hợp đồng (nhà, đất)
Chuyên ngành
Kinh tế
người thuê
- head lessee
- người thuê chính
- sub-lessee
- người thuê lại
- sublessee (sub-lessee)
- người thuê lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lessen
/ 'lesn /, Ngoại động từ: làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, Nội động... -
Lesser
/ ´lesə /, Tính từ, cấp .so sánh của .little: nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, Từ... -
Lesser arterial circle of iris
vòng động mạch nhỏ móng mắt, -
Lesser bear
Danh từ: (thiên văn) toà tiểu hùng tinh, -
Lesser black-backed gull
Danh từ: loại mòng biển, -
Lesser circle of iris
vòng móng mắt nhỏ, -
Lesser circulation
tuần hòan phổi, -
Lesser curvature of stomatch
bờ cong nhỏ dạ dày, -
Lesser epiploon
mạc nối nhỏ, -
Lesser horn of hyoid bone
sừng bé củaxương móng, -
Lesser hornof hyoid bone
sừng bé của xương móng, -
Lesser hypoglossal nerve
dây thần kinh lưỡi, -
Lesser hypoglossalnerve
dây thầnkinh lưỡi, -
Lesser iliac incisure
khuyết hông bé, -
Lesser ischiadic foramen
khuyết hông bé, lỗ mẻ hông bé, -
Lesser ischiadic incisure
khuyết hông bé, -
Lesser ischiatic notch
khuyết hông bé, -
Lesser ischiaticnotch
khuyết hông bé, -
Lesser lip of pudendum
môi bé âm hộ, -
Lesser palatine artery
động mạch vòm miệng bé,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.