- Từ điển Anh - Việt
Lessen
Mục lục |
/'lesn/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi
Nội động từ
Nhỏ đi, bé đi
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
co hẹp
giảm bớt
rút ngắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abate , abridge , amputate , attenuate , become smaller , clip , close , contract , crop , curtail , cut , cut back , decline , decrease , de-escalate , degrade , die down , dilute , diminish , downsize , drain , dwindle , ease , erode , grow less , impair , lighten , minify , minimize , mitigate , moderate , narrow , roll back , shrink , slacken , slack up , slow down , soft-pedal * , take the bite out , take the edge off , take the sting out , taper , taper off , thin , truncate , weaken , wind down , ebb , let up , peter , rebate , reduce , tail away , allay , alleviate , assuage , comfort , palliate , abbreviate , adulterate , bate , belittle , compress , condense , constrict , cut down , demote , deplete , depreciate , disparage , extenuate , lower , mollify , pare , plummet , recede , relieve , retrench , slump , soften , subside , temper , wane , whittle
Từ trái nghĩa
verb
- enlarge , extend , increase , raise , strengthen
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lesser
/ ´lesə /, Tính từ, cấp .so sánh của .little: nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, Từ... -
Lesser arterial circle of iris
vòng động mạch nhỏ móng mắt, -
Lesser bear
Danh từ: (thiên văn) toà tiểu hùng tinh, -
Lesser black-backed gull
Danh từ: loại mòng biển, -
Lesser circle of iris
vòng móng mắt nhỏ, -
Lesser circulation
tuần hòan phổi, -
Lesser curvature of stomatch
bờ cong nhỏ dạ dày, -
Lesser epiploon
mạc nối nhỏ, -
Lesser horn of hyoid bone
sừng bé củaxương móng, -
Lesser hornof hyoid bone
sừng bé của xương móng, -
Lesser hypoglossal nerve
dây thần kinh lưỡi, -
Lesser hypoglossalnerve
dây thầnkinh lưỡi, -
Lesser iliac incisure
khuyết hông bé, -
Lesser ischiadic foramen
khuyết hông bé, lỗ mẻ hông bé, -
Lesser ischiadic incisure
khuyết hông bé, -
Lesser ischiatic notch
khuyết hông bé, -
Lesser ischiaticnotch
khuyết hông bé, -
Lesser lip of pudendum
môi bé âm hộ, -
Lesser palatine artery
động mạch vòm miệng bé, -
Lesser palatine nerve
dây thần kinh khẩu cái bé,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.