Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Marigold

Nghe phát âm

Mục lục

/´mæri¸gould/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cúc vạn thọ

Xem thêm các từ khác

  • Marigold window

    cửa sổ hình hoa hồng,
  • Marigraph

    / ´mæri¸græf /, Kỹ thuật chung: máy triều đồ,
  • Mariguana

    marihuana,
  • Marihuana

    như marijuana, cần sa,
  • Marijuana

    / mæri'wα:nə /, Danh từ: cần sa,
  • Marimba

    Danh từ: mộc cầm (ở các nước châu phi và trung mỹ), dàn nhạc cụ mộc cầm,
  • Marina

    / mə´ri:nə /, Danh từ: bến du thuyền, Xây dựng: bến du thuyền,
  • Marinade

    / ¸mæri´neid /, Danh từ: nước xốt, cá (thịt) giầm nước xốt,
  • Marinate

    / ´mæri¸neit /, Ngoại động từ: Ướp thịt bằng nước ướp, Kinh tế:...
  • Marinated sauce

    nước chấm,
  • Marination

    / ¸mæri´neiʃən /, danh từ, sự ướp thịt bằng nước ướp,
  • Marine

    / mə´ri:n /, Tính từ: (thuộc) biển, (thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công...
  • Marine-drilling rig

    thiết bị khoan ở biển,
  • Marine-type turbine

    tuabin tàu thuỷ,
  • Marine B/L

    vận đơn đường biển,
  • Marine Exchange

    sở giao dịch vận tải biển,
  • Marine Mammal Protection Act

    đạo luật bảo vệ động vật có vú ở biển,
  • Marine Optical Buoy (MOBY)

    phao tiêu quang học hàng hải,
  • Marine Sanitation Device

    thiết bị vệ sinh tàu bè, bất cứ trang thiết bị hay qui trình nào lắp đặt trên tàu dầu để tiếp nhận, giữ lại, xử...
  • Marine abrasion

    mài mòn do biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top