Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pass to” Tìm theo Từ (12.674) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.674 Kết quả)

  • đi qua từ phía dưới gió,
  • đi tiếp,
  • đi vòng quanh,
  • đi qua từ phía trên gió,
  • Thành Ngữ:, to come to pass, x?y ra nhu d?nh ki?n, mong m?i
  • lọt qua,
  • đem thải,
  • bỏ qua, không để ý, Thành Ngữ:, to let pass, bỏ qua, không để ý
  • / ´pa:s /, Danh từ: sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học), hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền;...
  • Thành Ngữ:, to bring something to pass, làm cho cái gì x?y ra
  • xả nước bù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top