- Từ điển Anh - Việt
Piggery
Nghe phát âmMục lục |
/´pigəri/
Thông dụng
Danh từ
Nơi nuôi lợn; trại nuôi lợn; chuồng lợn
Chỗ ở bẩn thỉu
Tính tham lam; tính bẩn thỉu; tính bừa bãi (như) lợn
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chuồng lợn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pigging
/ ´pigiη /, Hóa học & vật liệu: sự cạo (đường ống), Kỹ thuật... -
Piggish
/ ´pigiʃ /, tính từ, giống như lợn, tham lam, bẩn thỉu, bừa bãi (như) lợn, Từ đồng nghĩa:... -
Piggishly
Phó từ: giống như lợn, tham lam, bẩn thỉu, bừa bãi (như) lợn, -
Piggishness
/ ´pigiʃnis /, danh từ, tính tham lam; tính bẩn thỉu; tính bừa bãi (như) lợn, -
Piggy
/ ´pigi /, Danh từ: (thông tục) con lợn con, Tính từ: (thông tục) giống... -
Piggy-back export scheme
phương án xuất khẩu kiểu kí sinh, -
Piggy-wiggy
/ ´pigi¸wigi /, danh từ, con lợn con, Đứa bé bẩn thỉu, -
Piggy bank
Danh từ: con heo đất, ống heo (để bỏ tiền), lợn tiết kiệm, -
Piggyback
/ ´pigi¸bæk /, như pick-a-back, Toán & tin: lắp ngược, Điện tử &... -
Piggyback board
bảng mạch con, -
Piggyback rail
ray kèm thêm, -
Piggyback registration
đăng ký kết hợp, -
Piggyback traffic
giao thông kèm thêm, vân tải kèm thêm, vận tải kèm thêm, -
Piggyback transport
giao thông kèm thêm, vận tải kèm thêm, -
Piggyback transport system
hệ (thống) vận chuyển kiểu cõng thêm, hệ (thống) vận chuyển kiểu địu thêm, hệ thống vận chuyển piggyback, hệ thống... -
Piggybacking
/ ´pigi¸bækiη /, Kinh tế: bán kèm, -
Pigheaded
/ ¸pig´hedid /, Tính từ: bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, Từ đồng nghĩa:... -
Pigheadedly
Phó từ: bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, -
Pigheadedness
/ ¸pig´hedidnis /, danh từ, tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ; sự ngoan cố, bướng bỉnh, Từ... -
Piglet
/ ´piglit /, danh từ, lợn con, heo con,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.