Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pricky” Tìm theo Từ (1.924) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.924 Kết quả)

  • giá "dính", giá không dễ biến động,
  • / 'prikli /, Tính từ: (sinh vật học) có gai, đầy gai, có cảm giác bị kim châm, có cảm giác đau nhói, (nghĩa bóng) dễ cáu, dễ giận, hay giận dỗi (người), Từ...
  • / ´triki /, Tính từ: Đòi hỏi khéo léo, đòi hỏi tinh tế (công việc..), quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn, phức tạp, rắc rối (công việc...), Từ đồng...
  • gạch [thuộc gạch], Tính từ: ngổn ngang đầy gạch, giống gạch, màu gạch,
  • / ´praisi /, Tính từ .so sánh: Đắt tiền, Kinh tế: giá hão huyền,
  • / prik /, Danh từ: sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, (từ cổ,nghĩa cổ) gậy...
  • như pricey,
  • / ´piki /, Tính từ .so sánh: (thông tục) kén cá chọn canh (cầu kỳ, kiểu cách),
  • ván khuôn đặc biệt,
  • hàng cồng kềnh,
  • danh từ, cây lê gai; quả lê gai,
  • người, nhân viên định giá bán (trong cửa hàng bán lẻ),
  • / prisi /, Tính từ: khó tính (hay câu nệ và bực mình vì những cái gì không đúng), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ: (y học) chứng nổi rôm (ở các xứ nóng), Y học: rôm sảy (ban kê đỏ),
  • / 'kræki /, Tính từ: nứt, rạn, giòn, dễ vỡ, (thông tục) gàn, dở hơi, nứt rạn,
  • / ´friski /, Tính từ: nghịch ngợm; hay nô đùa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active , antic , bouncy ,...
  • / ´praist /, Tính từ: có giá, có đề giá, priced catalogue, bản kê mẫu hàng có đề giá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top