Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rankness

Nghe phát âm

Mục lục

/´ræηknis/

Thông dụng

Danh từ
Sự rậm rạp, sự sum sê
Sự trở mùi
Sự thô bỉ, sự tục tĩu; sự ghê tởm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
atrociousness , atrocity , egregiousness , enormity , flagrance , flagrantness , glaringness , grossness , outrageousness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ranks

    ,
  • Ranmability

    độ chặt,
  • Ranney well

    giếng ranney,
  • Ranque-hilsch effect

    hiệu ứng ranque-hilsch,
  • Ranque effect

    hiệu ứng ranque,
  • Ransack

    / ´rænsæk /, Ngoại động từ: lục soát, lục lọi rất kỹ lưỡng, cướp phá, cướp bóc,
  • Ransom

    / ´rænsəm /, Danh từ: sự chuộc (một người bị bắt...), tiền chuộc, tiền lo lót (để được...
  • Ransom-bill

    Danh từ: giấy đòi tiền chuộc,
  • Ransom-free

    Tính từ: không mất tiền chuộc, không nhận hối lộ,
  • Ransom dam

    đập (trụ chống) ransom, đập trụ chống kiểu ransom, đập trụ chống kiểu ranson,
  • Ransomer

    Danh từ: người nộp tiền chuộc,
  • Ransomless

    Tính từ: không có tiền chuộc, không nhận hối lộ,
  • Rant

    / rænt /, Danh từ: lời nói huênh hoang rỗng tuếch; bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch, lời nói...
  • Rant and rave (at somebody/something)

    Thành Ngữ:, rant and rave ( at somebody/something ), nguyền rủa
  • Rantan

    Danh từ: (thông tục) tiếng đập cửa thình thịch,
  • Ranter

    / ´ræntə /, danh từ, diễn giả huênh hoang rỗng tuếch,
  • Ranula

    u nhái,
  • Ranunculaceae

    Danh từ, số nhiều: (thực vật học) họ mao lương,
  • Ranunculi

    Danh từ số nhiều của .ranunculus: như ranunculus,
  • Ranunculus

    Danh từ, .ranunculi, .ranunculuses: cây mao lương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top