Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sliver

Nghe phát âm

Mục lục

/´slivə/

Thông dụng

Danh từ

Miếng, mảnh vụn, mảnh nhỏ (gỗ..)
Mảnh đạn, mảnh bom
Miếng cá con (lạng ra để làm muối)
Sợi (len, gai, bông... để xe...)

Ngoại động từ

Cắt ra từng miếng, chẻ thành miếng, gẫy ra thành mảnh vụn
Lạng (cá) (để làm mồi câu)
Tước (gai, đay...) thành sợi (để xe...)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự tróc (vảy)
vết nứt dọc (khuyết tật của vật liệu)

Dệt may

con cúi

Giao thông & vận tải

mảnh tróc ray

Kỹ thuật chung

mảnh bong
mảnh vụn

Kinh tế

phiến

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bit , flake , fragment , paring , shaving , shred , slice , slip , snip , snippet , splinter , thorn , crumb

Xem thêm các từ khác

  • Sliver polygon

    vùng vụn/thừa, vùng vụn,
  • Sliverer

    Danh từ: người lạng cá; tước (đay, đai...)
  • Slivovitz

    bình rót,
  • Sloam

    Danh từ: lớp đất sét,
  • Sloane

    / sloun /, Danh từ, cũng .sloane .ranger: (từ lóng) công tử, tiểu thư, thiếu niên quý tộc,
  • Sloat

    vàng nạc của phần cổ,
  • Slob

    / slɔb /, Danh từ: (tiếng địa phương) bùn, vật lõng bõng, (thông tục) người nhếch nhát, người...
  • Slob-ice

    Danh từ: băng tuyết trôi (băng lẫn tuyết),
  • Slobber

    / ´slɔbə /, Danh từ: nước dãi, chuyện uỷ mị sướt mướt, tình cảm uỷ mị, Nội...
  • Slobber over somebody/something

    Thành Ngữ:, slobber over somebody / something, (thông tục) thèm nhỏ dãi; lộ liễu
  • Slobberiness

    Danh từ: sự hay chảy nước dãi, tính uỷ mị sướt mướt,
  • Slobbery

    / ´slɔbəri /, tính từ, hay chảy nước dãi, uỷ mị, sướt mướt,
  • Sloe

    / slou /, Danh từ: quả mận gai, cây mận gai, Kinh tế: cây mận gai,...
  • Sloe-eyed

    Tính từ: có mắt to đen láy,
  • Sloe-gin

    Danh từ: rượu mùi làm bằng quả mận gai ngâm rượu gin,
  • Sloe-worm

    như slow-worm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top