Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Society

Nghe phát âm

Mục lục

/sə'saiəti/

Thông dụng

Danh từ

Xã hội
duties towards society
những bổn phận đối với xã hội
Lối sống xã hội
Tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng
society people
người ở tầng lớp thượng lưu
Sự giao du, sự giao thiệp
to have no society with someone
không giao thiệp với người nào
Sự làm bạn; tình bạn bè
to enjoy somebody's society
thích bè bạn với ai
(viết tắt) Soc đoàn thể, hội

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

công ty
industrial society
công ty công nghiệp
society holding a concession
công ty được nhượng quyền
hội

Kinh tế

đoàn thể
hội
tập đoàn
xã hội
xã hội thượng lưu
xã hội, hội

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
association , camaraderie , civilization , commonality , commonwealth , community , companionship , company , comradeship , culture , friendship , general public , humanity , jungle * , nation , population , public , rat race * , social order , world , zoo , alliance , circle , clan , clique , club , corporation , coterie , gang , group , guild , hookup , institute , league , network , order , outfit , ring , sodality , syndicate , tie-in , tie-up * , union , aristocracy , beau monde * , beautiful people * , country set , elite , flower * , gentry , glitterati , haut monde , high society , jet set * , main line , patriciate , polite society , quality , smart set , top drawer , upper crust , who’s who , people , confederation , congress , federation , fellowship , fraternity , organization , sorority , blue blood , cr

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top