Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wet behind ears” Tìm theo Từ (3.594) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.594 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, wet behind the ears, miệng còn hôi sữa, quá non nớt
  • Thành Ngữ:, ( still ) wet behind the cars, (thông tục) miệng còn hơi sữa; ngây thơ, thiếu kinh nghiệm, chưa trưởng thành
  • Thành Ngữ:, not dry behind the ears, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) non nớt, chưa ráo máu đầu
  • Thành Ngữ:, to get behind, (t? m?,nghia m?) ?ng h?, giúp d?
  • / bɪˈhaɪnd /, Phó từ: sau, ở đằng sau, chậm, trễ, Giới từ: sau, ở đằng sau, kém, Cấu trúc từ: Danh...
  • Idioms: to be behind prison bars, bị giam, ở tù
  • bộ bánh răng,
  • ở đầu trang,
  • Thành Ngữ:, old beyond one's years, già trước tuổi
  • tai lợn (sản phẩm phụ),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • vấu để kẹp ống vào tường,
  • Danh từ: tai vểnh,
  • Thành Ngữ:, behind time, ch?m, mu?n, tr?
  • trễ thời hạn,
  • Danh từ: sự ngu độn,
  • Danh từ số nhiều: hai tai lòng thòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top