Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ dance ” Tìm theo Từ (94) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (94 Kết quả)

  • lưỡi cắt nhiệt,
  • luồng khí áp cao, mũi cắt khí nén,
  • Danh từ: Điệu nhảy trang nghiêm của thế kỷ xix và xv,
  • Danh từ: nhà báo tự do (không viết riêng cho tờ báo nào), nhà chính trị độc lập (không thuộc về đảng phái nào), (sử học) lính đánh thuê (thời trung cổ),
  • vòm có độ cong ở chân lớn hơn ở đỉnh,
  • vòi phun cầm tay,
  • Danh từ: người nhảy xoè váy,
  • / ´bælei¸da:nsə /, danh từ, diễn viên ba lê, diễn viên kịch múa,
  • / ´la:ns¸kɔ:pərəl /, danh từ, (quân sự) cai quyền (trong quân đội anh),
  • / ´la:ns¸sa:dʒənt /, danh từ, (quân sự) đội quyền (trong quân đội anh),
  • Danh từ: người biểu diễn trên dây, người đi trên dây (xiếc),
  • vòi phun,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) gái nhảy (ở các tiệm nhảy),
  • nhân viên độc lập,
  • mũi khoan dùng nhiệt,
  • vũ động mạch,
  • Thành Ngữ:, to dance on nothing, bị treo cổ
  • Thành Ngữ:, to lead the dance, lead
  • cá đác mõm đen,
  • Thành Ngữ:, to dance one's head off, nhảy múa chóng cả mặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top