Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Âge” Tìm theo Từ (146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (146 Kết quả)

  • thời đại thương nghiệp,
  • Danh từ: tuổi khôn lớn, tuổi thành niên, tuổi thành niên,
  • thời đại sống trên hồ,
  • Danh từ: tuổi trung niên, middle-age spread, sự phát phì ở tuổi trung niên
  • thời gian có thể bán được,
  • định tuổi,
  • sự giảm giá theo tuổi tác,
  • sự cập bến, bến tàu,
  • tuổi tình cảm,
  • phí quản lý tàu,
  • Danh từ: tuổi có đầy đủ quyền lợi và trách nhiệm; tuổi hợp pháp, tuổi pháp định,
  • Danh từ: tuổi về hưu, Điện tử & viễn thông: tuổi về hưu, Kinh tế: tuổi hưu, tuổi nghỉ hưu, tuổi về hưu, reach...
  • tuổi tương đối,
  • Danh từ: ( the stone age) thời kỳ đồ Đá (thời kỳ sơ khai của lịch sử loài người),
  • Tính từ: Đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc, teen-age street, đường phố đông người, teen-age crowd, đám đông...
  • tuổi của đường ray,
  • sự lão hoá, sự hóa già, sự lão hóa,
  • tuổi giải phẫu,
  • tuổi xương,
  • Thành Ngữ:, critical age, (y học) thời kỳ mãn kinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top