Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At night” Tìm theo Từ (2.860) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.860 Kết quả)

  • đèn ngủ,
  • quáng gà,
  • / ´nait¸lait /, như night-lamp, Kỹ thuật chung: đèn ngủ,
  • khi xuất trình, chiếu phiếu trả tiền, sau lúc xuất trình, trả ngay khi xuất trình hối phiếu,
  • chân sáng, kín ánh sáng, kín ánh sáng,
  • Tính từ:,
  • Thành Ngữ:, at first sight, từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu
  • phiếu khoán trả ngay khi xuất trình,
  • trả ngay khi xuất trình,
  • trả sau ngày trình phiếu,
  • Thành Ngữ:, at first light, lúc bình minh, lúc r?ng dông
  • trả ngày khi trình phiếu,
  • quyền có ánh sáng,
  • uốn vuông góc,
  • rút tiền ngay,
  • sự nén vuông góc,
  • chi phiếu trả ngay khi xuất trình,
  • áp lực pháp, áp lực pháp tuyến, áp lực theo phương pháp tuyến (vuông góc với mặt chịu lực),
  • / nait /, Danh từ: Đêm, tối, cảnh tối tăm, o' nights, (thông tục) về đêm, ban đêm, Cấu trúc từ: all right on the night, like a thief in the night, the livelong...
  • ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top