Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bared” Tìm theo Từ (292) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (292 Kết quả)

  • Tính từ: có nếp quăn ở góc (trang sách, trang vở),
  • dựa theo khung ảnh,
  • bộ lọc vẩn,
  • Tính từ: có tai tròn, có lá tròn (cây), hai tai bị che (mũ),
  • bulông có ngạnh,
  • trâm gai,
  • lưới sông dạng móc xích,
  • gạch nung, half-baked brick, gạch nung (non), medium baked brick, gạch nung vừa
  • gạch đất nung, gạch gốm, sét nung, đất sét nung,
  • bánh mì thịt nướng,
  • bánh nhân thịt, thịt nướng,
  • hàng hóa đóng gói,
  • cọc lỗ khoan, cọc xoắn vít, cọc đúc trong đất,
  • / ´flæp¸iəd /, tính từ, có đôi tai lòng thòng,
  • cọc khoan nhồi,
  • Tính từ: Đốt bằng khí; cháy bằng khí, gas-fared furnace, lò đốt bằng khí
  • / ´ha:d¸beikt /, Kinh tế: nướng quá khô, sấy quá khô,
  • Tính từ: có bông ngắn; có tai ngắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top