Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be entertained” Tìm theo Từ (2.058) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.058 Kết quả)

  • / ¸entə´teinə /, Danh từ: người tiếp đãi, người chiêu đãi, người làm trò mua vui (hát, múa... ở các hộp đêm), Từ đồng nghĩa: noun
  • / ,entə'tein /, Ngoại động từ: tiếp đãi; chiêu đãi, giải trí, tiêu khiển, nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...), hoan nghênh, tán thành (ý kiến,...
  • bện lại,
  • con ngươi vào,
  • ẩm bị cuốn theo, lượng ẩm cuốn theo,
  • dầu bôi trơn cuốn theo,
  • nước bị cuốn theo, nước cuốn theo, nước cuốn theo,
  • khí bị cuốn vào, không khí bị cuốn theo, không khí cuốn theo,
  • cáp vào,
  • giọt nước bị cuốn theo, giọt nước cuốn theo,
  • chất lỏng bị cuốn theo, chất lỏng cuốn theo,
  • hơi bị cuốn theo, hơi cuốn theo,
  • nhận (đơn) đặt hàng,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • bêtông có phụ gia tạo bọt,
  • bê-tông có phụ gia tạo bọt, bê tông được tạo khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top