Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be placed” Tìm theo Từ (4.376) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.376 Kết quả)

  • máy báo tấm kim loại,
  • / ´pleisə /, Danh từ: lớp sỏi cát có vàng, Cơ khí & công trình: súng phun bê tông, Kỹ thuật chung: sa khoáng, thợ đổ...
  • / 'pleiset /, Danh từ: sự biểu quyết "đông y", Thán từ: Đồng ý! (trong khi biểu quyết), non placet !, không đồng ý!
  • Idioms: to be in place, ở tại chỗ, đúng chỗ
  • đá hộc xếp,
  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
  • Idioms: to be flayed alive, bị lột da sống
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • Idioms: to be pleased with sth, hài lòng về việc gì
  • / 'plæsid /, Tính từ: yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • được bào (gỗ),
  • Tính từ: bọc sắt, bọc kim loại, mạ; mạ vàng, mạ bạc, được mạ, được mạ điện, được mạ kim loại, được phủ, được phủ...
  • đá lát không chít mạch, đá xếp tay,
  • / leist /, tính từ, có dây buộc,
  • đắp bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top