Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be received” Tìm theo Từ (2.497) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.497 Kết quả)

  • / ri'si:v /, Tính từ: Được thừa nhận rộng rãi là đúng, Kỹ thuật chung: đã nhận, Kinh tế: đã nhận tiền rồi, đã...
  • / ri'si:v /, Ngoại động từ: nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...), (pháp lý) chứa chấp (đồ...
  • / ri´si:və /, Danh từ: người nhận, người lĩnh, (pháp lý) người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, được một toà án chỉ định),...
  • cổ tức đã nhận,
  • đã nhận đủ tiền,
  • công suất thu được,
  • Danh từ: văn bản được thừa nhận,
  • vật liệu đã nhận,
  • đã thu đủ, giá trị nhận được,
  • đã được chiết khấu,
  • Danh từ:,
  • trọng lượng bì chấp nhận,
  • đơn đặt hàng nhận được,
  • tiền mặt thu vào,
  • Danh từ: cách phát âm được thừa nhận bởi đài bbc (chủ yếu của miền nam nước anh),
  • số lượng nhận được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top