Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blat” Tìm theo Từ (1.005) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.005 Kết quả)

  • máy mài phẳng,
  • mũi cạo dẹt,
  • cẳng chân dẹt,
  • đế dẹt,
  • lò xo phẳng,
  • không gian dẹt,
  • mặt phẳng, mặt phẳng,
  • thuế đồng loạt,
  • ren phẳng, ren vuông,
  • ngói bằng, tấm ngói phẳng, ngói phẳng,
  • môđun phẳng,
  • vùng trũng ven sông, đồng bằng bãi bồi, bãi bồi, đồng bằng phẳng,
  • / ´ɔf¸bi:t /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhấn vào nhịp, (âm nhạc) jazz, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khác thường, kỳ cục, an off-beat tv comedy, một hài kịch truyền hình kỳ lạ, off-beat humour, tính...
  • sàn phẳng,
  • / ´pleʒə¸bout /, danh từ, tàu du lịch, du thuyền, pleasure - boat
  • / ´pauə¸bout /, danh từ, như motor-boat,
  • tàu đẩy,
  • tàu kiểm dịch,
  • thuyền đua, xuồng đua,
  • Danh từ: bát đựng nước xốt, bát đựng nước sốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top