Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CAPI” Tìm theo Từ (413) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (413 Kết quả)

  • xương bàn tay,
  • mui rời, mui gấp (ô tô),
  • đục khe,
  • ống cổ tay,
  • Danh từ số nhiều: Áo lót may liền với quần đùi (của đàn bà),
  • Danh từ: quần ngố, quần lửng,
  • cá tuyết than,
  • tấm phủ mặt đe,
  • chụp hút,
  • nắp trục, nắp trục,
  • Địa chất: quầng ở đèn báo hay đèn bảo hiểm (khi có mêtan trong không khí),
  • Danh từ: màng chất dẻo đặt vừa khít cổ tử cung trước khi giao hợp để tránh thụ thai; màng tránh thai, màng ngăn âm đạo,
  • ngòi nổ điện,
  • đầu cực phát,
  • kìm bóp kíp,
  • chìa vặn ống,
  • đèn đeo (ở) mũ,
  • tích uytni (ký hiệu-tích), tích whitney,
  • tấm che xe,
  • chụp (quay) ống khói, Xây dựng: mũ ống khói, Kỹ thuật chung: chóp ống khói, chóp ống thông hơi, chụp ống khói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top