Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cat-and-dog weather” Tìm theo Từ (11.288) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.288 Kết quả)

  • công nghiệp dầu mỡ,
  • Địa chất: sự khấu lớp nghiêng có chèn lấp lò,
  • mạch cắt gạt,
  • Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác theo lớp có chèn lấp lò,
  • toa hành lý-bưu chính,
  • Thành Ngữ:, to cut and run, run
  • sắp đến, sắp tới, gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay,
  • Danh từ: băng mỏng,
  • / ´kæt¸mint /, danh từ, (thực vật học) cây bạc hà mèo,
  • chứng sốt do mèo cào,
  • thợ lái máy kéo, thợ lái máy ủi,
  • đơn vị mèo,
  • dây tiếp xúc,
  • Danh từ: mụ phù thuỷ già, người đàn bà hung dữ nanh ác,
  • Danh từ: mồi muối (muối trộn với sỏi, nước tiểu... để nhử chim bồ câu, giữ cho chúng khỏi bay xa mất)
  • / ´skrætʃ¸kæt /, danh từ, người đàn bà nanh ác; đứa bé tinh ma,
  • Danh từ: (động vật học) mèo mướp (như) tabby,
  • Danh từ: (động vật học) mèo rừng,
  • Danh từ: mèo đực (như) tom,
  • mặt đầu, đầu mút, mặt đầu, đầu mút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top