Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Collar-stud” Tìm theo Từ (2.591) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.591 Kết quả)

  • Danh từ: nước nho chưa lên men, Ngoại động từ: giữ không cho (nước quả) lên men; giữ không cho (rượu)...
  • Địa chất: thiết bị làm lạnh, tủ lạnh, chất làm lạnh, chất làm nguội,
  • bệ, giá, giá đỡ, bệ, sàn,
  • măng song chống thấm,
  • ống kẹp, ống nối,
  • Danh từ: tế bào cổ áo,
  • / ´kɔlə¸wə:k /, danh từ, công việc nặng nhọc (đòi hỏi nhiều cố gắng),
  • ổ có vòng chặn, ổ đỡ, ổ ngõng trục, ổ có vòng chặn, ổ có gờ,
  • vì kèo có dây căng, kèo có dây căng,
  • đầu nối ống chống,
  • vòng ghép,
  • vành nổi,
  • vai (bạc lót), gờ, vai bạc lót, gờ,
  • vành ống,
  • miệng lỗ khoan,
  • / ´hɔ:s¸kɔlə /, danh từ, vòng cổ ngựa,
  • mặt bích, vành chặn, vành đai, vành đặt, vành thiết lập, vành tỳ, vòng điều chỉnh, vòng định vị, vòng định vị,
  • ống lót phân đoạn, vành tỳ lắp, vòng giữ (lò xo súpáp), đai cách, măng song có khe chẻ, vành đai có khe chẻ,
  • vòng chêm, vòng côn, vòng chêm, vòng côn,
  • vòng mấu, vành tì, vành chặn, vòng chặn, vành tì, vòng chặn, vành tì, vành chặn, vành tì, vành tỳ, vòng chặn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top